Có 2 kết quả:
据我所知 jù wǒ suǒ zhī ㄐㄩˋ ㄨㄛˇ ㄙㄨㄛˇ ㄓ • 據我所知 jù wǒ suǒ zhī ㄐㄩˋ ㄨㄛˇ ㄙㄨㄛˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as far as I know
(2) to the best of my knowledge
(2) to the best of my knowledge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as far as I know
(2) to the best of my knowledge
(2) to the best of my knowledge
Bình luận 0